Máy quét 2 mặt Duplex HP Scanjet 3000
- Máy quét 2 mặt tự động.
- Tốc độ quét: 20 tờ/phút (2 mặt) , 40 tờ/phút (1 mặt)
- Độ phân giải: 600x600 dpi
- Cổng giao tiếp Hi-Speed USB
- Dạng quét ADF (Auto Document Feeder)
- Khay nạp giấy 50 tờ
Đặc tính kỹ thuật
Loại máy quét Máy quét tài liệu nạp giấy tự động
Độ phân giải quang học Lên đến 600 dpi
Công suất quét ngày Lên đến 1,000 tờ/ngày
Độ sâu màu 48-bit
Thang xám 256
Tự phát hiện cuốn giấy kép Có
Khay nạp giấy tự động Khay tiêu chuẩn, 50 tờ
Tốc độ quét (khổ A4) Lên đến 20 tờ/phút hoặc 40 ảnh/phút (b&w, color, 200 dpi)
Tốc độ OCR 8.5 x 11 in/A4 to PaperPort, Color, 300 dpi, simplex: up to 5.5 sec (paper eject 3 sec; save to PaperPort 2.5 sec); Color, 300 dpi, duplex: up to 11 sec (paper eject 3 sec; Save to PaperPort 8 sec); OCR 8.5 x 11 in/A4 to file (searchable PDF), Color, 300 dpi, simplex: up to 5.5 sec (paper eject 3 sec; Save to PaperPort2.5 sec); Color, 300 dpi, duplex: up to 11 sec (paper eject 3 sec; Save to PaperPort 11 sec)
Khổ giấy quét tối đa 215.9 x 863.6 mm
Hỗ trợ các loại giấy Paper (plain, inkjet), envelopes, labels, checks, cards (business, plastic ID)
Định dạng file xuất Windows: Bitmap (*.bmp), DCX (*.dcx), GIF (*.gif), HTML (*.htm), JB2 (*.jbg), JP2 (*.jp2), JPEG (*.jpg), Kindle® (*.doc), MAX (*.max), Microsoft® Excel® (.xls), Microsoft® Excel® 2007 (.xlsx), Microsoft® PowerPoint® 2007 (.pptx), Microsoft® PowerPoint® 97 (*.rtf), Microsoft® Publisher 98 (*.rtf), Microsoft® Word (.doc), Microsoft® WordML (WordML) (*.xml), Microsoft® Word 2007 (*.docx), PCX (*.pcx), PDF (*.pdf, image, searchable image, normal and edited), PNG (*.png), RTF 2000 ExactWord (*.rtf), Text - Comma Separated (*.csv), Text (*.txt), TIFF (*.tif), Unicode Text (*.csv, *.txt), WordPerfect 12, X3 (*.wpd), XPS (*.xps); Mac: TIFF (*.tif), PDF (*.pdf), JPEG (*.jpg)
Phím tắt điều khiển 3 phím (Cancel, Scan, Sleep/Power-on/off)
Nhiệt độ hoạt động 10 to 35º C
Độ ẩm 10 to 80% RH
Cổng kết nối 1 Hi-Speed USB 2.0
Cấu hình máy tính tối thiểu (Windows) Microsoft® Windows® 7, Windows Vista®: 1.3 GHz processor, 1 GB RAM (2 GB for 64-bit); Windows® XP Home, Windows® XP Professional: 1.3 GHz processor, 512 MB RAM; For all systems: 450 MB available hard disk space, USB 1.1 port or higher, CD-ROM drive, 1024 x 768 SVGA monitor, 16-bit color
Cấu hình máy tính tối thiểu (Macintosh) PowerPC G3; G4; G5 or Intel Core processor; 256 MB RAM; CD-ROM
Trình điều khiển Twain Phiên bản 2.0
Khả năng tương thích Microsoft® Windows® 7, Windows Vista®, Windows Vista® (64-bit), Windows® XP Professional, Windows® XP Professional x64, Windows® XP Home, Mac OS X v 10.5, v 10.6
Công suất 11.38 watts
Chứng nhận ENERGY STAR® Có
Trọng lượng 2.34 kg
Kích thước (W x D x H) 286 x 153 x 62 mm